Roland HP-702
Sản phẩm, phụ kiện và dịch vụ:
- Thông tin chung
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn sử dụng
- Video giới thiệu
- Bảo hành
Thông tin chung
Một trong những siêu phẩm của dòng đàn piano điện HP-700 Series là chiếc đàn piano điện Roland HP-702. Là model thay thế cho dòng đàn anh ra mắt 2018 là Roland HP-601
Đàn piano điện Roland HP-702 là một phiên bản tương tự với chiếc đàn HP-704. Chúng mang đến hệ thống âm thanh cực kì trung thực và hầu hết các tính năng tuyệt vời của bộ đàn HP704 nhưng ở một mức giá thấp hơn.
Chiếc đàn piano này đảm bảo sẽ giúp những người nghệ sĩ piano trẻ phát triển mạnh mẽ những cảm hứng sáng tạo. Do đó, kết nối headphone cũng nhằm duy trì sự tập trung đó.
Bạn không cần phải nhấn vào nút khởi động khi mở đàn vì chúng rất dễ mở. Bạn cũng có thể tự do kiểm tra sự tiến bộ và các bài tập thường ngày của mình.
Với tính năng dòng thời gian bạn có thể kiểm tra các nhịp điệu mà bạn đã từng chơi. Do đó, đàn piano Roland HP-702 khuyến khích niềm đam mê của bạn với những âm thanh piano quyến rũ, các tính năng theo kiểu trailblazing và rất hữu ích để bạn có thể tăng thêm hiểu biết của mình.
Bộ Tạo Âm Thanh | |
Âm thanh piano | Piano Sound: SuperNATURAL Piano Modeling |
Max. Polyphony | Piano: Limitless (solo playing using ‘Piano’ category tones) |
Other | 384 |
Âm sắc | Total 324 Tones |
Bàn Phím | PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel (88 keys) |
Bàn Đạp | Progressive Damper Action Pedal (Damper pedal: capable of continuous detection, Soft pedal: capable of continuous detection/function assignable, Sostenuto pedal: function assignable) |
Hệ Thống Loa | |
Loa | 12 cm (4-3/4 inches) x 2 |
Công suất đầu ra | 14 W x 2 |
Headphones | Effect: Headphones 3D Ambience |
Lên Dây / Tiếng | |
Độ cảm ứng | Key Touch: 100 types, fixed touch |
Hammer Response: 10 types | |
Lên dây Master | 415.3–466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Điều hòa âm | 10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Hiệu ứng | Brilliance, Ambience |
Thiết kế piano | Lid |
Key Off Noise | |
Hammer Noise | |
Duplex Scale | |
Full Scale String Resonance | |
Damper Resonance | |
Key Off Resonance | |
Cabinet Resonance | |
Soundboard Type | |
Damper Noise | |
Single Note Tuning | |
Single Note Volume | |
Single Note Character | |
Bài hát tích hợ | US: Total 392 songs |
Other: Total 382 songs | |
Listening: 15 songs | |
Ensemble: 30 songs | |
Entertainment: 20 songs | |
Easy Piano: 10 songs (US only) | |
Do Re Mi Lesson: 30 songs | |
Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) | |
Dữ liệu phát | |
Phần mềm chơi được | Standard MIDI Files (Format 0, 1) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory) | |
Ghi Âm | |
Phần mềm ghi được | Standard MIDI Files (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, requires USB Flash Memory) | |
Bluetooth | Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI: Bluetooth Ver 4.0 | |
Compatible Android / iOS Apps (Roland) | Piano Every Day |
Piano Designer | |
Convenient Functions | Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) |
Registration | |
Dual | |
Split | |
TwinPiano | |
Transpose (in semitones) | |
Speaker volume and Headphones volume automatically select function | |
Volume limit function | |
Panel Lock | |
Auto Off | |
Cabinet | Music rest: Hold type |
Key cover: Slide type, with Keyboard Lid Switch and Classic Position | |
Other | |
Màn Hình | Graphic OLED 128 x 32 dots |
Kết nối | DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type | |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | |
USB Computer port: USB B type | |
USB Memory port: USB A type | |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | |
Nguồn điện | AC adaptor |
Điện năng tiêu thụ | 5 W (4 W–16 W) |
Phụ kiện | Owner’s Manual |
Leaflet “USING THE UNIT SAFELY” | |
The collection of scores “Roland Piano Masterpieces” | |
AC adaptor | |
Power cord | |
Headphone hook | |
Option (sold separately) | Headphones |
Kích Thước & Trọng Lượng (Bao gồm: piano stand với music rest) | |
Chiều Rộng | 1,377 mm |
54-1/4 inches | |
Chiều Dài | 468 mm |
18-7/16 inches | |
Chiều Cao | 1,067 mm |
42-1/16 inches | |
Trọng lượng (including piano stand) | |
Cân nặng | 54.4 kg |
119 lbs 15 oz |