Yamaha PSR-E463
Sản phẩm, phụ kiện và dịch vụ:
- Chân đàn + 200.000 vnđ
- Bao đàn + 300.000 vnđ
- Thông tin chung
- Thông số kỹ thuật
- Hướng dẫn sử dụng
- Video giới thiệu
- Bảo hành
Thông tin chung
Đàn organ Yamaha PSR-E463 là model mới nhất của dòng đàn organ điện tử của Yamaha, vừa ra mắt vào đầu năm 2018. Đây là model bán chạy nhất hiện nay của dòng đàn này, Đây là model được đánh giá cao, đáp ứng cả nhu cầu học tập, giải trí và trình diễn vừa và nhỏ.
PSR-E463 |
|||
---|---|---|---|
PSR-E463 |
|||
Màu sắc//Lớp hoàn thiện |
|||
Thân |
Màu sắc |
Black |
|
Kích cỡ/trọng lượng |
|||
Kích thước |
Chiều rộng |
946 mm (37-1/4") |
|
Chiều cao |
139 mm (5-1/2") |
||
Chiều sâu |
404 mm (15-15/16”) |
||
Trọng lượng |
Trọng lượng |
6.6 kg (14 lb, 9 oz) not including batteries |
|
Giao diện Điều Khiển |
|||
Bàn phím |
Số phím |
61 |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Soft, Medium, Hard, Fixed |
||
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
|
Núm điều khiển |
Yes |
||
Hiển thị |
Loại |
LCD (Liquid Crystal Display) |
|
Ngôn ngữ |
English |
||
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
|
Giọng |
|||
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
|
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
|
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
|
Giọng Đặc trưng |
8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices |
||
Tính tương thích |
GM |
Yes |
|
XGlite |
Yes |
||
Biến tấu |
|||
Loại |
DSP |
10 types (assignable on control knobs) |
|
Tiếng Vang |
12 types |
||
Thanh |
5 types |
||
EQ Master |
6 types |
||
Hòa âm |
26 types |
||
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
|
Tách tiếng |
Yes |
||
Arpeggio |
150 types |
||
Melody Suppressor |
Yes |
||
Crossfade |
Yes (for Internal/AUX IN) |
||
Tiết tấu nhạc đệm |
|||
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
235 |
|
Phân ngón |
Multi finger |
||
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF |
||
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Style File Format (SFF) |
||
Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Yes |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
10 |
|
Groove Creator |
|||
Preset |
Number of Groove |
35 |
|
Number of Sections |
5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) |
||
Bài hát |
|||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
30 |
|
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
|
Số lượng track |
6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) |
||
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) |
||
Chức năng thu âm |
Yes |
||
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Formats 0 & 1) |
|
Thu âm |
Original File Format (SMF 0 conversion function) |
||
USB Audio Recorder |
|||
Recording Time (max.) |
80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song |
||
Format |
Playback |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Recording |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
||
Quick Sampling |
|||
Sampleing Type |
Normal, Oneshot, Loop |
||
Samples (Preset/Usesr) |
5 |
||
Sampling Time |
Approx. 9.6 sec |
||
Sampling Sources |
AUX IN |
||
Sampling Format |
Original File Format (16 bit, stereo) |
||
Sampling Rate |
44.1 kHz |
||
Functions |
|||
USB audio interface |
44.1 kHz, 16 bit, stereo |
||
Các chức năng |
|||
Đăng ký |
Số nút |
4 (x 8 banks) |
|
Bài học//Hướng dẫn |
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) |
Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
|
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
|
Dãy Nhịp Điệu |
11 – 280 |
||
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
||
Tinh chỉnh |
427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
||
Scale Setting |
Yes |
||
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Yes (Portable Grand Button) |
|
Lưu trữ và Kết nối |
|||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.73 MB |
|
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
||
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12 V |
|
AUX IN |
Yes (Stereo-mini) |
||
Tai nghe |
x 1 (PHONES/ OUTPUT) |
||
Pedal duy trì |
Yes |
||
USB TO DEVICE |
Yes |
||
USB TO HOST |
Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
||
Ampli và Loa |
|||
Ampli |
6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) |
||
Loa |
12 cm x 2 |
||
Nguồn điện |
|||
Nguồn điện |
AC Adaptors (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries) |
||
Tiêu thụ điện |
8 W (When using PA-150 AC adaptor) |
||
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
||
Phụ kiện |
|||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |
|
Sách bài hát |
Download from website |